Chuyển tới nội dung chính

Unterwegs mit dem Zug

📰 Truyền Thông và Văn Bản

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
der Artikeldie ArtikelNomen (m.)[aʁˈtiːkl̩]bài báo
die Geschichtedie GeschichtenNomen (f.)[ɡəˈʃɪçtə]câu chuyện, lịch sử
der Radioberichtdie RadioberichteNomen (m.)[ˈʁaːdio bəˌʁɪçt]bản tin radio
die Textstelledie TextstellenNomen (f.)[ˈtɛkstˌʃtɛlə]đoạn văn trong bài

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Artikel (bài báo)
    • Ví dụ: Ich lese einen Artikel, weil ich mich über Politik informieren möchte.
    • Giải nghĩa: Tôi đọc một bài báo vì tôi muốn tìm hiểu về chính trị.
  2. die Geschichte (câu chuyện, lịch sử)
    • Ví dụ: Die Geschichte war spannend, obwohl sie sehr lang war.
    • Giải nghĩa: Câu chuyện rất hấp dẫn mặc dù nó rất dài.
  3. der Radiobericht (bản tin radio)
    • Ví dụ: Der Radiobericht informiert über das Wetter, damit die Leute vorbereitet sind.
    • Giải nghĩa: Bản tin radio cung cấp thông tin về thời tiết để mọi người chuẩn bị.

🗣️ Hành Động và Phản Ứng

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
auftauchenVerb[ˈaʊ̯fˌtaʊ̯xn̩]xuất hiện
beschreibenVerb[bəˈʃʁaɪ̯bn̩]miêu tả
reagieren (auf etw)Verb[ʁe.aˈɡiːʁən]phản ứng (với cái gì đó)
weitergehenVerb[ˈvaɪ̯tɐˌɡeːən]tiếp tục

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. auftauchen (xuất hiện)
    • Ví dụ: Plötzlich tauchte er auf, obwohl niemand ihn erwartet hatte.
    • Giải nghĩa: Đột nhiên anh ấy xuất hiện mặc dù không ai mong đợi.
  2. beschreiben (miêu tả)
    • Ví dụ: Kannst du mir das Bild beschreiben, damit ich es mir vorstellen kann?
    • Giải nghĩa: Bạn có thể miêu tả bức tranh cho tôi để tôi có thể tưởng tượng không?
  3. reagieren (auf etw) (phản ứng với cái gì đó)
    • Ví dụ: Er reagierte schnell auf die Frage, weil er gut vorbereitet war.
    • Giải nghĩa: Anh ấy phản ứng nhanh với câu hỏi vì anh ấy đã chuẩn bị tốt.

💻 Học Tập và Công Nghệ

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
die Informatik-Nomen (f.)[ɪnfoʁmaˈtiːk]khoa học máy tính
der Informatikkursdie InformatikkurseNomen (m.)[ɪnfoʁmaˈtiːk kʊʁs]khóa học tin học
der Sprachkursteilnehmerdie SprachkursteilnehmerNomen (m.)[ˈʃpʁaːxkʊʁsˌtaɪ̯lˌneːmɐ]học viên khóa học ngôn ngữ

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Informatik (khoa học máy tính)
    • Ví dụ: Informatik ist ein interessantes Fach, weil es viele Berufsmöglichkeiten bietet.
    • Giải nghĩa: Khoa học máy tính là một ngành thú vị vì nó mang lại nhiều cơ hội nghề nghiệp.
  2. der Informatikkurs (khóa học tin học)
    • Ví dụ: Ich besuche einen Informatikkurs, damit ich besser programmieren kann.
    • Giải nghĩa: Tôi tham gia một khóa học tin học để tôi có thể lập trình tốt hơn.

🛤️ Sự Di Chuyển và Trạng Thái

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
vermissenVerb[fɛɐ̯ˈmɪsn̩]nhớ ai đó
weg (sein)Adjektiv[vɛk]biến mất, đi xa
zurückkommenVerb[ʦuˈʁʏkˌkɔmən]trở lại

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. vermissen (nhớ ai đó)
    • Ví dụ: Ich vermisse meine Familie, weil ich im Ausland bin.
    • Giải nghĩa: Tôi nhớ gia đình vì tôi đang ở nước ngoài.
  2. zurückkommen (trở lại)
    • Ví dụ: Er kommt morgen zurück, damit wir gemeinsam lernen können.
    • Giải nghĩa: Anh ấy trở lại vào ngày mai để chúng tôi có thể học cùng nhau.

🤔 Câu Hỏi và Trạng Từ Liên Quan

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
gemeinsamAdverb[ɡəˈmaɪ̯nzaːm]cùng nhau
dassKonjunktion[das]rằng, là
womitFragewort[voˈmɪt]với cái gì

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. gemeinsam (cùng nhau)
    • Ví dụ: Wir arbeiten gemeinsam an einem Projekt, damit es schneller fertig wird.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi làm việc cùng nhau để dự án hoàn thành nhanh hơn.
  2. dass (rằng, là)
    • Ví dụ: Ich glaube, dass du das schaffen kannst.
    • Giải nghĩa: Tôi tin rằng bạn có thể làm được.
  3. womit (với cái gì)
    • Ví dụ: Womit kann ich dir helfen?
    • Giải nghĩa: Tôi có thể giúp bạn với cái gì?

🔔 Cảnh Báo và Lo Lắng

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
die Sorgedie SorgenNomen (f.)[ˈzɔʁɡə]sự lo lắng
alarmieren-Verb[alaʁˈmiːʁən]báo động

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Sorge (sự lo lắng)
    • Ví dụ: Ich mache mir Sorgen, weil mein Freund nicht zurückruft.
    • Giải nghĩa: Tôi lo lắng vì bạn tôi không gọi lại.